|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
te te
| (động vật học) vanneau. | | | coquerico; cocorico. | | | son du clairon. | | | s'empresser de. | | | Mới nghe được một tin đã te te đi kháo với mọi người | | à peine a-t-il appris la nouvelle que déjà il s'empresse d'aller la divulguer. |
|
|
|
|